--

cosmetic surgery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosmetic surgery

+ Noun

  • phẫu thuật thẩm mỹ
    • some actresses have more than one face lift
      một vài diễn viên phải nâng mặt đôi lần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosmetic surgery"
Lượt xem: 786